Tin tức

Với thế mạnh về điều kiện tự nhiên và sản xuất nông nghiệp, Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu nông sản toàn cầu. Các mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều và trái cây nhiệt đới không chỉ có mặt tại những thị trường truyền thống như Trung Quốc, Mỹ, EU mà còn mở rộng sang Trung Đông, Nam Á và châu Phi. Bài viết dưới đây sẽ phân tích 10 thị trường xuất khẩu nông sản tiêu biểu của Việt Nam, từ thị phần, nhóm hàng chủ đạo đến cơ hội và thách thức cụ thể ở từng khu vực.
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, năm 2024 giá trị xuất khẩu các mặt hàng nông sản đạt 32,8 tỷ USD, tăng 22,4% so với năm 2023. Quý 1/2025, kim ngạch xuất khẩu nông sản đã tăng 13,1% so với cùng kỳ 2024, cho thấy đà tăng trưởng tiếp tục. Một số nông sản xuất khẩu chủ đạo của Việt Nam gồm: gạo, cà phê, hạt điều, trái cây,…
Đọc thêm: Top 10 mặt hàng xuất khẩu nông sản của Việt Nam
Theo số liệu thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam đầu năm 2025, chiếm khoảng 20% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành. Riêng 4 tháng đầu năm 2025, con số này đã đạt 4,47 tỷ USD, tăng hơn 13% so với cùng kỳ.
Trong 9 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu hạt điều hơn 871 triệu USD, tăng 33%; hạt tiêu đạt 300 triệu USD, tăng 96%. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này cũng được ghi nhận ở các mặt hàng rau quả, với kim ngạch xuất khẩu hơn 254 triệu USD, tăng 35%.

Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Việt Nam
Trung Quốc – đối tác nhập khẩu nông sản Việt Nam lớn thứ hai
Nhật Bản – thị trường xuất khẩu nông sản lớn thứ ba
EU – thị trường tiềm năng cho nông sản Việt
Hàn Quốc – đối tác lớn để xuất khẩu nông sản
Tuy nhiên, rào cản kỹ thuật tại Hàn Quốc ngày càng siết chặt, đặc biệt đối với sản phẩm tươi sống và rau quả. Các yêu cầu về kiểm dịch thực vật, chứng nhận an toàn thực phẩm, cũng như kiểm soát dư lượng hóa chất và thuốc trừ sâu rất nghiêm ngặt. Ngoài ra, Việt Nam đang phải cạnh tranh với nhiều quốc gia xuất khẩu mạnh như Thái Lan, Indonesia và Philippines, trong khi năng lực bảo quản, vận chuyển lạnh và xây dựng thương hiệu tại thị trường này vẫn còn nhiều hạn chế.
Gạo là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất sang Philippines, chiếm hơn 80% tổng sản lượng gạo nhập khẩu của nước này. Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu hơn 3 triệu tấn gạo sang Philippines, duy trì vị thế là đối tác cung cấp gạo lớn nhất trong khu vực. Ngoài gạo, các mặt hàng như rau quả, cà phê và sản phẩm từ dừa (nước dừa, cơm dừa sấy khô…) cũng ghi nhận mức tăng trưởng ổn định. Sự gần gũi về địa lý giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, đặc biệt với nông sản tươi.

Philippines – khách hàng lớn ở khu vực ASEAN
Philippines là thị trường dễ tiếp cận với nhu cầu nhập khẩu cao, đặc biệt trong bối cảnh nước này phụ thuộc lớn vào nhập khẩu lương thực. Vị trí địa lý gần, chi phí logistics thấp và các ưu đãi thuế quan trong khuôn khổ ASEAN giúp nông sản Việt có lợi thế rõ rệt. Đây cũng là thị trường ít rào cản kỹ thuật so với các nước phát triển.
Tuy nhiên, xuất khẩu nông sản sang Philippines vẫn gặp một số rủi ro như chính sách nhập khẩu biến động theo mùa vụ và thời điểm, khiến các doanh nghiệp khó lên kế hoạch dài hạn. Ngoài ra, cạnh tranh từ các nước xuất khẩu lớn như Thái Lan và Campuchia ngày càng gay gắt, nhất là trong lĩnh vực gạo. Việt Nam cũng cần nâng cao năng lực dự báo cung – cầu và cải thiện chất lượng để duy trì lợi thế tại thị trường này.
Indonesia – thị trường tiềm năng khác tại ASEAN
UAE – Khu vực Trung Đông tiềm năng
Các mặt hàng xuất khẩu chủ đạo bao gồm cà phê, tiêu, điều và sản phẩm dừa. Việt Nam đang gia tăng xuất khẩu cà phê Robusta và cà phê hòa tan vào Ấn Độ phục vụ thị trường nội địa và ngành F&B. Ngoài ra, các sản phẩm từ dừa (nước dừa, cơm dừa sấy) cũng rất tiềm năng tại đây nhờ phù hợp với khẩu vị và xu hướng tiêu dùng bản địa.
Ấn Độ – một thị trường mới đáng chú ý
Ấn Độ là thị trường rất tiềm năng nhờ quy mô lớn, nhu cầu đa dạng và giá cả nhạy cảm – phù hợp với thế mạnh nông sản Việt. Việc cải thiện quan hệ thương mại song phương giúp tháo gỡ một số rào cản thuế quan, đặc biệt trong ngành thủy sản và thực phẩm chế biến.
Tuy nhiên, Ấn Độ có xu hướng bảo hộ cao và áp dụng các rào cản kỹ thuật bất ngờ, khiến doanh nghiệp khó lường. Ngoài ra, cơ sở hạ tầng logistics, kiểm dịch và giao dịch tài chính chưa thật thuận tiện. Thị trường còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu về văn hóa, tôn giáo và hệ thống phân phối địa phương.
Nga và khu vực Đông Âu chiếm khoảng 2% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam, đạt hơn 1,1 tỷ USD năm 2024. Mặc dù còn khiêm tốn, nhưng đây là khu vực có sức mua ổn định, ít cạnh tranh hơn so với thị trường Tây Âu.
Cà phê, hạt điều, gạo và rau quả là nhóm hàng chủ lực xuất khẩu vào Nga và Đông Âu. Trong đó, cà phê Robusta Việt Nam chiếm hơn 20% thị phần tại Nga. Trái cây tươi và đông lạnh như thanh long, xoài, chanh leo cũng được đẩy mạnh, đặc biệt trong các kênh bán lẻ dân tộc và siêu thị chuyên Á.
Nga & Đông Âu – khu vực có sức mua ổn định, ít cạnh tranh
Nga và Đông Âu có nhu cầu nhập khẩu lớn với các mặt hàng nhiệt đới và cà phê. Thị trường ít rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn thấp hơn Tây Âu và chính sách hỗ trợ từ các FTA như VN-EAEU giúp nông sản Việt cạnh tranh tốt về giá. Nhiều doanh nghiệp Việt đã thiết lập được mạng lưới phân phối tại Nga và Séc.
Tuy nhiên, xung đột địa chính trị, lạm phát và khủng hoảng thanh toán khiến xuất khẩu sang Nga gặp khó khăn về logistics, thanh toán quốc tế và thủ tục hải quan. Ngoài ra, việc thiếu kênh phân phối chính thức và thương hiệu yếu cũng là rào cản để mở rộng thị phần lâu dài tại khu vực này.
Để giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc quá lớn vào một vài thị trường truyền thống như Trung Quốc, Mỹ hay EU, Việt Nam cần đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Các khu vực tiềm năng như Trung Đông, châu Phi, Nam Á hay Đông Âu đang nổi lên với nhu cầu tiêu dùng tăng cao, ít rào cản kỹ thuật hơn và sức cạnh tranh chưa quá khốc liệt. Đồng thời, việc tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP hay RCEP sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận ưu đãi thuế quan và mở rộng mạng lưới phân phối hàng hóa tại nhiều quốc gia.
Để triển khai hiệu quả chiến lược này, doanh nghiệp có thể khai thác các công cụ phân tích thị trường trực tuyến như nền tảng – hệ thống cung cấp dữ liệu xuất nhập khẩu, gợi ý thị trường tiềm năng và cập nhật hàng rào kỹ thuật theo từng quốc gia, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác trong mở rộng thị trường.
Chất lượng và minh bạch nguồn gốc là yêu cầu bắt buộc để nông sản Việt Nam tiếp cận các thị trường khó tính. Việc đầu tư vào công nghệ sau thu hoạch, chế biến sâu và bảo quản lạnh sẽ giúp kéo dài thời gian bảo quản, giảm hao hụt, nâng cao giá trị. Đồng thời, việc áp dụng hệ thống mã số vùng trồng, mã số cơ sở đóng gói và tiêu chuẩn canh tác như VietGAP, GlobalGAP sẽ tạo lợi thế trong đàm phán thương mại và đáp ứng các quy định kiểm dịch (SPS) của từng nước nhập khẩu.
Một trong những điểm yếu của nông sản Việt là thiếu chiến lược marketing quốc tế và nhận diện thương hiệu. Do vậy, việc tham gia các hội chợ nông sản quốc tế, tổ chức tuần lễ hàng Việt tại nước ngoài, cũng như tận dụng mạng lưới Thương vụ Việt Nam để kết nối nhà nhập khẩu là những giải pháp thiết thực. Bên cạnh đó, xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm chủ lực như gạo ST25, cà phê Robusta hay vải thiều Bắc Giang sẽ giúp gia tăng giá trị và nâng tầm vị thế nông sản Việt trên bản đồ thế giới.
Chi phí logistics hiện chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành nông sản xuất khẩu. Do đó, việc đầu tư phát triển hệ thống kho lạnh, trung tâm logistics vùng nguyên liệu và các tuyến vận tải biển trực tiếp sẽ giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí trung chuyển. Đồng thời, đẩy mạnh số hóa các thủ tục hải quan, cấp chứng nhận điện tử và tích hợp thông tin truy xuất sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu các rào cản thủ tục khi xuất khẩu.
Hỗ trợ logistics và giảm chi phí xuất khẩu
Việc mở rộng thị trường không thể bền vững nếu thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa người nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. Mô hình liên kết chuỗi giá trị khép kín sẽ giúp đảm bảo chất lượng đồng đều, ổn định vùng nguyên liệu và nâng cao hiệu quả sản xuất. Doanh nghiệp cần đóng vai trò dẫn dắt, ký hợp đồng bao tiêu với vùng trồng và hỗ trợ kỹ thuật, đầu tư đầu vào. Đồng thời, Nhà nước nên khuyến khích mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong đầu tư cơ sở hạ tầng, vùng nguyên liệu và xúc tiến thương mại.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, việc hiểu rõ từng thị trường xuất khẩu nông sản sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam có chiến lược phù hợp để gia tăng giá trị và mở rộng thị phần. Mỗi thị trường đều có yêu cầu riêng về tiêu chuẩn, chất lượng, cũng như những rào cản kỹ thuật hoặc ưu đãi thuế quan khác nhau. Do đó, song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, Việt Nam cần chú trọng xây dựng thương hiệu, phát triển logistics và tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do. Đây chính là chìa khóa để nông sản Việt vươn xa và phát triển bền vững trong thời gian tới.